Sai khớp cắn là gì? Các công bố khoa học về Sai khớp cắn
Sai khớp cắn, còn được gọi là khớp cắn ngược, là một vấn đề của hàm răng khi răng trên không khớp chính xác với răng dưới. Thường xảy ra khi răng trên trốn ra p...
Sai khớp cắn, còn được gọi là khớp cắn ngược, là một vấn đề của hàm răng khi răng trên không khớp chính xác với răng dưới. Thường xảy ra khi răng trên trốn ra phía trước so với răng dưới, làm cho lớp răng trên đè chồng lên răng dưới và không có sự khít hoàn hảo giữa các cặp răng. Sai khớp cắn có thể gây ra nhiều vấn đề như sóng nhai không hiệu quả, tổn thương răng, hoặc các vấn đề liên quan đến hàm mặt. Điều trị sai khớp cắn thường bao gồm đính kèm tỵ răng, độn hàm hoặc phẫu thuật tùy thuộc vào mức độ và mức độ phức tạp của vấn đề.
Sai khớp cắn là một vấn đề của hàm răng khi có sự không khớp hoặc không đúng vị trí giữa răng trên và răng dưới khi hàm đóng lại. Có hai dạng sai khớp cắn chính:
1. Sai khớp cắn ngược: Trong trường hợp này, răng trên nằm phía trước so với răng dưới khi hàm mắc lại. Điều này có thể gây ra một khoảng trống giữa răng trên và răng dưới, khiến cho chúng không khít hoàn hảo và không chạm vào nhau khi nhai thức ăn. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, sóng nhai không đạt được sự khít và chức năng nhai bị ảnh hưởng, gây đau và mất khả năng nhai thức ăn.
2. Sai khớp cắn chèo: Trái ngược với sai khớp cắn ngược, trong trường hợp này, răng trên nằm phía sau so với răng dưới khi hàm đóng lại. Điều này có thể làm cho răng trên đè lên răng dưới, gây ra chấn thương cho cả hai hàng răng và tạo ra một môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và mảng bám.
Sai khớp cắn có thể gây ra những vấn đề liên quan đến hàm mặt và răng miệng như đau hàm, nhức mỏi cơ hàm, khó khăn khi nhai thức ăn, mòn răng, viêm chân răng, viêm nướu và thậm chí gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới diện mạo khuôn mặt.
Điều trị sai khớp cắn thường bao gồm:
1. Đính kèm tỵ răng: Sử dụng tỵ răng hoặc vá đệm trên răng để thay đổi tư thế của răng trong quá trình hàm đóng lại, nhằm đạt được sự khớp cắn chính xác hơn.
2. Độn hàm: Sử dụng các thiết bị độn hàm, như dây săng độn hay chiếc kẹp độn, để điều chỉnh vị trí của hàm và giúp đạt được sự khít hoàn hảo giữa các cặp răng.
3. Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng và phức tạp, phẫu thuật có thể được thực hiện để thay đổi vị trí của răng và sửa chữa sai khớp cắn.
Quá trình điều trị sai khớp cắn phụ thuộc vào mức độ và mức độ phức tạp của vấn đề, cũng như từng trường hợp cụ thể. Quan trọng nhất là tìm hiểu và tham khảo ý kiến của một chuyên gia nha khoa để được chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "sai khớp cắn":
Những hình ảnh trong suốt của khuôn mặt toàn bộ và từ góc chụp của 60 đối tượng (30 nam, 30 nữ) được chia đều giữa các loại sai lệch khớp cắn nhóm I, nhóm II phân loại I, và nhóm III. Những hình ảnh này được chụp trước và sau khi điều trị chỉnh nha, đã được phân phối ngẫu nhiên trong các băng đĩa máy chiếu và được trình chiếu cho bốn nhóm đánh giá gồm các nha sĩ chỉnh nha, sinh viên khoa răng, sinh viên mỹ thuật, và phụ huynh của những trẻ em đang điều trị chỉnh nha. Khuôn mặt được đánh giá theo phương pháp của Lundstrom và cộng sự (1987). Các hình ảnh khuôn mặt toàn bộ thường được đánh giá hấp dẫn hơn so với các hình ảnh từ góc chụp, và những đối tượng có sai lệch khớp cắn nhóm II và nhóm III được đánh giá thấp hơn so với những đối tượng có sai lệch khớp cắn nhóm I. Trong khi các nhóm sinh viên mỹ thuật và phụ huynh ít phê phán hơn trong việc đánh giá sự hấp dẫn của khuôn mặt, họ lại ít nhạy cảm hơn với những thay đổi do điều trị chỉnh nha mang lại so với nhóm nha sĩ chỉnh nha và sinh viên khoa răng, mặc dù tất cả đều có thể nhận thấy sự cải thiện ở nhóm II phân loại I.
Nghiên cứu này đã điều tra sự thay đổi điều trị do thiết bị Herbst tạo ra trong một mẫu các trường hợp nặng của sai khớp cắn loại II phân 1, trong thời gian 8 tháng. Mẫu nghiên cứu gồm 16 cô gái, trong đó tám cô được điều trị bằng thiết bị Herbst, trong khi tám cô còn lại làm nhóm chứng. Tất cả các trường hợp đều được ghép cặp dựa trên độ tuổi, giới tính, hình thái khuôn mặt xương và thời gian điều trị/quan sát. Hai mươi hai thông số xương và 19 thông số răng được ghi nhận trên các tấm phim cephalometric trước và sau điều trị. Tác động điều trị ròng của liệu pháp Herbst được đánh giá, với việc tính đến sự phát triển xảy ra trong mẫu chứng.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong suốt 8 tháng điều trị bằng thiết bị Herbst, có sự gia tăng đáng kể về chiều dài xương hàm dưới, cùng với việc tái định vị theo chiều sagittal. Những thay đổi xương trong xương hàm dưới chủ yếu chịu trách nhiệm cho việc điều chỉnh khoảng cách giữa các răng và mối quan hệ của răng hàm. Một sự xoay nhẹ, thuận lợi về phía trước của hàm dưới đã được xác định. Các đặc điểm về răng hàm bao gồm sự mở rộng của các răng cửa dưới và việc kéo lùi các răng hàm trên. Thiết bị này không có tác động kéo lùi nào tới xương hàm trên. Thiết kế của khung chỉnh sửa khác với nguyên bản và được cố định bằng xi măng thay vì kết dính.
- 1
- 2
- 3
- 4